Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
感傷劇
かんしょうげき
sentimental drama
感傷 かんしょう
cảm thương.
アングラげきじょう アングラ劇場
nhà hát dưới mặt đất
感傷的 かんしょうてき
Ủy mị; đa cảm (về vật)
傷つけ合 傷つけ合う
Làm tổn thương lẫn nhau
感傷主義 かんしょうしゅぎ
tính đa cảm
感傷主義者 かんしょうしゅぎしゃ
người đa cảm
劇中劇 げきちゅうげき
kịch trong kịch
劇 げき
kịch
「CẢM THƯƠNG KỊCH」
Đăng nhập để xem giải thích