感傷
かんしょう「CẢM THƯƠNG」
☆ Danh từ
Cảm thương.
感傷的
になっても
始
まらないわ。
Dù có cảm thương thế nào đi nữa cũng không được đâu.

Từ đồng nghĩa của 感傷
noun
感傷 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 感傷
感傷的 かんしょうてき
Ủy mị; đa cảm (về vật)
感傷劇 かんしょうげき
sentimental drama
感傷主義 かんしょうしゅぎ
tính đa cảm
感傷主義者 かんしょうしゅぎしゃ
người đa cảm
傷つけ合 傷つけ合う
Làm tổn thương lẫn nhau
傷 きず キズ
vết thương; vết xước; vết sẹo; thương tích; thương tật
傷傷しい きずきずしい
cảm động; cảm động
感 かん
cảm giác; điều bất ngờ; cảm xúc; sự hâm mộ; ấn tượng