Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
感傷的
かんしょうてき
Ủy mị
感傷 かんしょう
cảm thương.
感傷劇 かんしょうげき
sentimental drama
傷つけ合 傷つけ合う
Làm tổn thương lẫn nhau
感傷主義 かんしょうしゅぎ
tính đa cảm
感覚的 かんかくてき
có thể nhận biết được bằng cách giác quan; cảm nhận được
肉感的 にっかんてき
đa dục
感情的 かんじょうてき
cảm động, xúc động, dễ cảm động, dễ xúc động, dễ xúc cảm
直感的 ちょっかんてき
trực giác
「CẢM THƯƠNG ĐÍCH」
Đăng nhập để xem giải thích