Các từ liên quan tới 感動!チューボー隊が行く!!
デモたい デモ隊
người đi biểu tình; đoàn người biểu tình.
感動 かんどう
sự cảm động; cảm động; sự xúc động; xúc động
飛行隊 ひこうたい
không quân
別動隊 べつどうたい
<QSự> đơn vị cơ động
機動隊 きどうたい
đội cảnh sát cơ động; đội cơ động
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip
テロこうい テロ行為
hành động khủng bố.
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.