感慨一入
かんがいひとしお「CẢM KHÁI NHẤT NHẬP」
☆ Danh từ, tính từ đuôi な, trạng từ
One's heart is filled with even deeper emotion, feeling the emotion all the more deeply

感慨一入 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 感慨一入
感慨 かんがい
cảm khái; sự cảm khái; cảm giác; tâm trạng; cảm xúc
感慨無量 かんがいむりょう
cảm khái vô hạn; cảm xúc tràn đầy; cảm xúc tràn trề
感慨深い かんがいぶかい
cảm động sâu sắc
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
一入 ひとしお
đặc biệt là, nhất là
イオンちゅうにゅう イオン注入
cấy ion
にゅうりょくフィールド 入力フィールド
Mục nhập liệu; trường nhập liệu.
にゅうもんテキス 入門テキス
Văn bản giới thiệu (nội dung sách); bài giới thiệu (nội dung sách).