空涙
そらなみだ「KHÔNG LỆ」
☆ Danh từ
Nước mắt cá sấu.

空涙 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 空涙
さいるいガス 催涙ガス
hơi cay
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
涙 なみだ なだ なんだ
châu lệ
アメリカこうくううちゅうきょく アメリカ航空宇宙局
Cơ quan hàng không và vũ trụ Hoa Kỳ; Cục hàng không vũ trụ Hoa Kỳ; NASA
涙型 なみだがた
hình giọt nước
涙道 るいどう
tuyến lệ
熱涙 ねつるい
Giọt nước mắt nóng hổi.
感涙 かんるい
nước mắt biết ơn sâu sắc; lệ cảm động; lệ xúc động; rơi nước mắt