感知
かんち「CẢM TRI」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Thâm hiểm , cảm nhận

Từ đồng nghĩa của 感知
noun
Bảng chia động từ của 感知
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 感知する/かんちする |
Quá khứ (た) | 感知した |
Phủ định (未然) | 感知しない |
Lịch sự (丁寧) | 感知します |
te (て) | 感知して |
Khả năng (可能) | 感知できる |
Thụ động (受身) | 感知される |
Sai khiến (使役) | 感知させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 感知すられる |
Điều kiện (条件) | 感知すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 感知しろ |
Ý chí (意向) | 感知しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 感知するな |
感知 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 感知
感知器 かんちき
Thiết bị cảm ứng
感知装置 かんちそうち
thiết bị cảm ứng
煙感知器 けむりかんちき
máy dò tìm và báo khói
放射感知療法 ほーしゃかんちりょーほー
cảm xạ
回転位置感知 かいてんいちかんち
sự cảm biến vị trí quay
搬送波感知多重アクセス/衝突回避 はんそーはかんちたじゅーアクセス/しょーとつかいひ
đa truy cập cảm nhận sóng mang với tránh va chạm trong mạng máy tính
搬送波感知多重アクセス/衝突検出 はんそーはかんちたじゅーアクセス/しょーとつけんしゅつ
đa truy cập nhận biết sóng mang phát hiện xung đột
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.