感覚神経
かんかくしんけい「CẢM GIÁC THẦN KINH」
☆ Danh từ
Thần kinh cảm giác

感覚神経 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 感覚神経
聴覚神経 ちょうかくしんけい
thần kinh thính giác
知覚神経 ちかくしんけい
cảm giác truyền sức mạnh
交感神経 こうかんしんけい
Thần kinh giao cảm
感覚 かんかく
cảm giác
交感神経節 こうかんしんけいせつ
hạch thần kinh giao cảm
交感神経系 こうかんしんけいけい
hệ thần kinh giao cảm
嗅覚受容神経 きゅうかくじゅようしんけい
nơron thụ thể khứu giác
交感神経放電 こうかんしんけいほうでん
phóng điện dây thần kinh giao cảm