Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
感覚神経
かんかくしんけい
thần kinh cảm giác
聴覚神経 ちょうかくしんけい
thần kinh thính giác
知覚神経 ちかくしんけい
cảm giác truyền sức mạnh
交感神経 こうかんしんけい
Thần kinh giao cảm
感覚 かんかく
cảm giác
交感神経節 こうかんしんけいせつ
hạch thần kinh giao cảm
交感神経系 こうかんしんけいけい
hệ thần kinh giao cảm
嗅覚受容神経 きゅうかくじゅようしんけい
nơron thụ thể khứu giác
交感神経放電 こうかんしんけいほうでん
phóng điện dây thần kinh giao cảm
「CẢM GIÁC THẦN KINH」
Đăng nhập để xem giải thích