Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
感覚神経 かんかくしんけい
thần kinh cảm giác
聴覚神経 ちょうかくしんけい
thần kinh thính giác
知覚知 ちかくち
kiến thức bởi hiểu biết
覚知 かく ち
Kiến thức
知覚 ちかく
tri giác
嗅覚受容神経 きゅうかくじゅようしんけい
nơron thụ thể khứu giác
神経認知障害 しんけいにんちしょうがい
rối loạn nhận thức thần kinh
味知覚 あじちかく
cảm nhận vị giác