慇懃 いんぎん
ân cần; lịch sự; thân tình; hữu nghị
慇懃丁重 いんぎんていちょう
lịch sự, nhã nhặn
馬鹿慇懃 ばかいんぎん
lịch sự thái quá, thông minh quá mức cần thiết
慇懃な間柄 いんぎんなあいだがら
(on) friendly terms with
慇懃を通じる いんぎんをつうじる
quan hệ vụng trộm
無礼 ぶれい
sự không có lễ độ; sự vô lễ
無礼者 ぶれいもの
người thô lỗ, mất lịch sự