慇懃丁重
いんぎんていちょう「ĐINH TRỌNG」
☆ Danh từ, tính từ đuôi な
Lịch sự, nhã nhặn

慇懃丁重 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 慇懃丁重
慇懃 いんぎん
ân cần; lịch sự; thân tình; hữu nghị
馬鹿慇懃 ばかいんぎん
lịch sự thái quá, thông minh quá mức cần thiết
慇懃無礼 いんぎんぶれい
sự lịch sự bề ngoài
慇懃な間柄 いんぎんなあいだがら
(on) friendly terms with
慇懃を通じる いんぎんをつうじる
quan hệ vụng trộm
丁重 ていちょう
lịch sự; lịch sự; mến khách
丁重語 ていちょうご
courteous language (i.e. humble language in which an action or object is not directed toward the listener or a third party)
丁丁 ちょうちょう
xung đột (của) những thanh gươm; rơi (của) những cái cây; reo (của) một cái rìu