馬鹿慇懃
ばかいんぎん「MÃ LỘC」
☆ Danh từ, tính từ đuôi な
Lịch sự thái quá, thông minh quá mức cần thiết

馬鹿慇懃 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 馬鹿慇懃
慇懃 いんぎん
ân cần; lịch sự; thân tình; hữu nghị
慇懃丁重 いんぎんていちょう
lịch sự, nhã nhặn
慇懃無礼 いんぎんぶれい
sự lịch sự bề ngoài
慇懃な間柄 いんぎんなあいだがら
(on) friendly terms with
慇懃を通じる いんぎんをつうじる
quan hệ vụng trộm
馬鹿 ばか バカ
đáng coi thường; đáng khinh bỉ
アラビアうま アラビア馬
ngựa Ả-rập
馬鹿馬鹿しい ばかばかしい バカバカしい
vớ vẩn, khờ dại, ngu ngốc ( không dùng cho người)