Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 慈光寺家
慈善家 じぜんか
người yêu người, kẻ thương người; người nhân đức
ひかりディスク 光ディスクQUANG
Đĩa quang học; đĩa quang học số.
ひかりファイバ 光ファイバQUANG
Sợi quang.
はっこうダイオード 発光ダイオード
đi ốt phát quang
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
からーかんこうかみ カラー観光紙
giấy ảnh màu.
慈 いつくしむ
sự thương hại, sự thương xót
サロン家具 サロンかぐ サロン家具 サロンかぐ サロン家具
nội thất salon