Các từ liên quan tới 慈恩寺 (瀋陽市)
慈善市 じぜんいち
hội chợ từ thiện
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
アモルファスたいようでんち アモルファス太陽電池
pin mặt trời không định hình
慈 いつくしむ
sự thương hại, sự thương xót
恩 おん
ân; ân nghĩa; ơn; ơn nghĩa
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).
慈兄 じけい
anh(em) trai elder dễ thương