Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
乞食 こじき こつじき
khất thực
乞い こい
yêu cầu; lời cầu xin
慌てる あわてる
trở nên lộn xộn; vội vàng; luống cuống; bối rối
少食 しょうしょく
sự ăn ít
乞食をする こじきをする
xin.
乞い取る こいとる
hỏi về và nhận
額が少ない がくがすくない
thiếu (tiền hoặc các thứ)
貰い乳 もらいぢち もらいちち もらいぢ
bà vú