Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
少額 しょうがく
số tiền nhỏ
少ない すくない
ít; hiếm
少少足りない しょうしょうたりない
có phần thiếu; yếu có phần trong cái đầu
口数が少ない くちかずがすくない
ít nói, lầm lì
数少ない かずすくない
số ít
少少 しょうしょう
chỉ là một phút; số lượng nhỏ
少なくない すくなくない
nhiều, không ít
口数が少い くちかずがすくない