Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 慟哭ノ雨
慟哭 どうこく
khóc than; than vãn
憂哭 うきね
thổn thức
鬼哭 きこく
tiếng khóc của một hồn ma vất vưởng, oan khuất
痛哭 つうこく
sự than khóc
哀哭 あいこく
Sự đau buồn; sự phiền muộn; sự than khóc.
鬼哭啾々 きこくしゅうしゅう
tiếng than khóc của vong linh những người chết bi thảm
ノ米偏 のごめへん ノごめへん
kanji "topped rice" radical (radical 165)
雨 あめ
cơn mưa