Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 慢性甲状腺炎
リンパせんえん リンパ腺炎
viêm mạch bạch huyết.
甲状腺炎 こうじょうせんえん
viêm tuyến giáp trạng
アレルギーせいびえん アレルギー性鼻炎
viêm mũi dị ứng
甲状腺 こうじょうせん
bướu cổ
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
アトピーせいひふえん アトピー性皮膚炎
chứng viêm da dị ứng
甲状腺炎-分娩後 こーじょーせんえん-ぶんべんご
viêm tuyến giáp sau sinh
傍甲状腺 ぼうこうじょうせん
tuyến cận giáp