慣れ親しむ
なれしたしむ
☆ Động từ nhóm 1 -mu
Trở nên thân quen, trở nên quen thuộc

Bảng chia động từ của 慣れ親しむ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 慣れ親しむ/なれしたしむむ |
Quá khứ (た) | 慣れ親しんだ |
Phủ định (未然) | 慣れ親しまない |
Lịch sự (丁寧) | 慣れ親しみます |
te (て) | 慣れ親しんで |
Khả năng (可能) | 慣れ親しめる |
Thụ động (受身) | 慣れ親しまれる |
Sai khiến (使役) | 慣れ親しませる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 慣れ親しむ |
Điều kiện (条件) | 慣れ親しめば |
Mệnh lệnh (命令) | 慣れ親しめ |
Ý chí (意向) | 慣れ親しもう |
Cấm chỉ(禁止) | 慣れ親しむな |
慣れ親しむ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 慣れ親しむ
親しむ したしむ
thân thiết; thân mật.
にちイしんぜん 日イ親善
Sự quan hệ thân thiện giữa Nhật bản và Israel.
慣れ なれ
kinh nghiệm; thực hành
し慣れる しなれる
làm quen với
不慣れ ふなれ
không quen (làm); chưa có kinh nghiệm
慣れた なれた
có kinh nghiệm(đã) qua trải nghiệm, thân quen
場慣れ ばなれ
trải qua; thăng bằng trong một tình trạng phê bình
慣れる なれる
dạn