Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
習慣性薬物 しゅうかんせいやくぶつ
thuốc làm nghiện
習慣性流産 しゅうかんせいりゅうざん
sẩy thai nhiều lần,nạo hút thai thường xuyên,sót thai nhiều lần
習慣 しゅうかん
lề
慣習 かんしゅう
phong tục; tập quán; tập tục
新習慣 しんしゅうかん
thói quen mới
習慣化 しゅうかんか
tập thành thói quen
商慣習 しょうかんしゅう
thực hành thương mại
食習慣 しょくしゅうかん
thói quen ăn uống