習慣性薬物
しゅうかんせいやくぶつ
☆ Danh từ
Thuốc làm nghiện

習慣性薬物 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 習慣性薬物
習慣性 しゅうかんせい
thói quen
習慣 しゅうかん
lề
慣習 かんしゅう
phong tục; tập quán; tập tục
習慣性流産 しゅうかんせいりゅうざん
nạo hút thai thường xuyên, sẩy thai nhiều lần, sót thai nhiều lần, sẩy thai nhiều lần
インポやく インポ薬
thuốc chữa bệnh liệt dương
習慣的 しゅうかんてき
thói quen, tập quán
新習慣 しんしゅうかん
thói quen mới
慣習法 かんしゅうほう
luật theo tục lệ; luật tập quán