慣性航法
かんせいこうほう「QUÁN TÍNH HÀNG PHÁP」
☆ Danh từ
Hệ thống đạo hàng quán tính, đạo hàng con quay

慣性航法 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 慣性航法
慣性の法則 かんせいのほうそく
pháp luật (của) quán tính
慣性 かんせい
(vật lý) quán tính
航法 こうほう
sự dẫn đường; phương pháp hoa tiêu chính xác từ địa điểm này đến địa điểm kia trong thời gian nhất định trong ngành hàng hải hay hàng không
慣習法 かんしゅうほう
luật theo tục lệ; luật tập quán
慣用法 かんようほう
usage (esp. of language)
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
アルカリせい アルカリ性
tính bazơ
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.