手慣らし
てならし「THỦ QUÁN」
☆ Danh từ
Thực hành; bài tập; sự huấn luyện

手慣らし được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 手慣らし
慣手段 かんしゅだん
phương thức quen thuộc
手こずらせ 手こずらせ
Lì lợn
慣らし ならし ナラシ
Luyện tập để làm quen,chạy thử để quen ( máy móc...)
手慣れる てなれる
quen tay
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
ふっとばーるせんしゅ フットバール選手
cầu thủ.
足慣らし あしならし
tập bước đi (sau khi bệnh,...); khởi động làm nóng người