慣用語
かんようご「QUÁN DỤNG NGỮ」
Thành ngữ
Cách biểu diễn
Cách diễn đạt
Đặc ngữ
☆ Danh từ
Thành ngữ

慣用語 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 慣用語
慣用語句 かんようごく
thành ngữ
慣用語法 かんようごほう
việc sử dụng thành ngữ
慣用 かんよう
thường sử dụng; theo lệ thường
慣用句 かんようく
thành ngữ; quán dụng ngữ
慣用名 かんようめい
tên phổ biến
慣用音 かんようおん
phát âm truyền thống (đại chúng chấp nhận) (e.g. (của) một kanji)
慣用法 かんようほう
usage (esp. of language)
はんがりーご ハンガリー語
tiếng Hung ga ri.