慣用法
かんようほう「QUÁN DỤNG PHÁP」
☆ Danh từ
Cách dùng thông dụng
日本語
の
慣用法
を
学
ぶことは
重要
です。
Việc học cách sử dụng thông thường trong tiếng Nhật là quan trọng.

慣用法 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 慣用法
慣用語法 かんようごほう
việc sử dụng thành ngữ
慣用 かんよう
thường sử dụng; theo lệ thường
慣習法 かんしゅうほう
luật theo tục lệ; luật tập quán
慣用音 かんようおん
phát âm truyền thống (đại chúng chấp nhận) (e.g. (của) một kanji)
慣用句 かんようく
thành ngữ; quán dụng ngữ
慣用語 かんようご
Thành ngữ
慣用名 かんようめい
tên phổ biến
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac