Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
慣用法
かんようほう
usage (esp. of language)
慣用語法 かんようごほう
việc sử dụng thành ngữ
慣用 かんよう
thường sử dụng; theo lệ thường
慣習法 かんしゅうほう
luật theo tục lệ; luật tập quán
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
慣用語 かんようご
Thành ngữ
慣用句 かんようく
thành ngữ; quán dụng ngữ
慣用名 かんようめい
tên phổ biến
慣用音 かんようおん
phát âm truyền thống (đại chúng chấp nhận) (e.g. (của) một kanji)
「QUÁN DỤNG PHÁP」
Đăng nhập để xem giải thích