慣習法
かんしゅうほう「QUÁN TẬP PHÁP」
☆ Danh từ
Luật theo tục lệ; luật tập quán
慣習法
の
一規定
Một quy định của luật tập quán
慣習法
の
伝統
を
守
る
Tuân thủ truyền thống quy định trong luật tập quán
慣習法
によって
Dựa vào luật tập quán
