Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
商慣習 しょうかんしゅう
thực hành thương mại
慣習法 かんしゅうほう
luật theo tục lệ; luật tập quán
習慣 しゅうかん
lề
慣習 かんしゅう
phong tục; tập quán; tập tục
慣習国際法 かんしゅうこくさいほう
luật tập quán quốc tế
習慣的 しゅうかんてき
thói quen, tập quán
新習慣 しんしゅうかん
thói quen mới
習慣性 しゅうかんせい
thói quen