Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
慰め なぐさめ
an ủi
険し顔 険し顔
Mặt nghiêm khắc
せんがんふぉーむ 洗顔フォーム
sữa rửa mặt.
恋慰め こいなぐさめ
an ủi người thất tình
慰める なぐさめる
an ủi; động viên; làm cho ai đó vui vẻ
顔を泥に塗る 顔を泥に塗る
Bôi tro chát trấu lên mặt
顔 かんばせ かお がん
diện mạo
少慰 しょうい
phù hiệu (hải quân); ủng hộ thiếu úy (quân đội và biển)