顔
かんばせ かお がん「NHAN」
Diện mạo
Gương mặt
☆ Danh từ
Khuôn mặt; mặt
君
のおかげで
私
の
顔
がつぶれた。
Tại anh mà tôi bị mất mặt đấy !
お
前
は
嘘
を
言
ってるね,ちゃんと
顔
に
書
いてあるよ。
Cậu đang nói dối đấy nhỉ, nó còn hiện trên mặt cậu kìa.
僕
たちの
先生
はまじめな
顔
をしてよく
冗談
を
言
う。
Thầy giáo của chúng tôi luôn pha trò bằng một khuôn mặt nghiêm nghị.
顔から火が出る:Xấu hổ
顔が利く:có ảnh hưởng, có quan hệ
大きな顔:lên mặt
顔が広い:quen biết rộng.

Từ đồng nghĩa của 顔
noun
顔 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 顔
険し顔 険し顔
Mặt nghiêm khắc
顔を泥に塗る 顔を泥に塗る
Bôi tro chát trấu lên mặt
せんがんふぉーむ 洗顔フォーム
sữa rửa mặt.
顔射 がんしゃ
xuất tinh lên mặt của đối tác
瑶顔 ようがん ようがお
mặt đẹp; sắc diện thanh tú
ソース顔 ソースがお
typically Caucasian face
赧顔 たんがん
đỏ mặt (ngại ngùng), mặt đỏ bừng
汗顔 かんがん
sự xấu hổ; sự thẹn; sự ngượng ngùng; sự thẹn thùng