慰労会
いろうかい「ÚY LAO HỘI」
☆ Danh từ
Hội ủy lạo

慰労会 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 慰労会
慰労 いろう
việc thể hiện sự biết ơn của cấp trên đối với các nhân viên cấp dưới đã làm việc tận tụy
慰労金 いろうきん
tiền thưởng; sự thưởng cho những dịch vụ (của) ai đó
べいこくろうどうそうどうめい・さんべつかいぎ 米国労働総同盟・産別会議
Liên đoàn Lao động Mỹ và Hội nghị các Tổ chức Công nghiệp.
慰労する いろうする
ủy lạo.
慰安会 いあんかい
Cuộc tiêu khiển; Cuộc giải trí
イエズスかい イエズス会
hội Thiên chúa
アングリカンきょうかい アングリカン教会
nhà thờ thuộc giáo phái Anh
こんてな_りーすがいしゃ コンテナ_リース会社
công ty cho thuê công-ten -nơ.