Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 慶元県
元慶 がんぎょう げんけい
Gangyou era (877.4.16-885.2.21), Genkei era
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
元元 もともと
trước đấy; bởi thiên nhiên; từ bắt đầu
元 もと げん
yếu tố
元カノ、元カレ もとかの、もとかれ
Bạn gái cũ , bạn trai cũ
県 あがた けん
huyện
国慶 こっけい くにけい
ngày quốc khánh Trung Quốc
延慶 えんぎょう えんけい
thời Engyou (9/10/1308-28/4/1311)