Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 慶南FC
みなみアルプス 南アルプス
ngọn núi phía Nam (của NHật Bản).
FCスイッチ FCスイッチ
chassis phần cứng đa cổng cho phép kết nối qua san
なんアジア 南アジアNAM
Nam Á
とうなんアジア 東南アジア
Đông Nam Á
とうなんアジアしょこくれんごう 東南アジア諸国連合
liên hiệp các nước Đông Nam Á
南南東 なんなんとう
Nam-đông nam.
南南西 なんなんせい
Nam-tây nam
国慶 こっけい くにけい
ngày quốc khánh Trung Quốc