Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
晴天 せいてん せいでん
tạnh ráo
天慶 てんぎょう てんけい
thời Tengyou (22/5/938-22/4/947)
晴天域 せいてんいき
bầu trời quang đãng
天晴れ あっぱれ てんはれ
đẹp; tráng lệ; đáng khen ngợi; tuyệt lắm!; đáng khâm phục
カリブかい カリブ海
biển Caribê
アドリアかい アドリア海
Hồng Hải
カスピかい カスピ海
biển Caspia
かいていケーブル 海底ケーブル
cáp dưới đáy biển; cáp ngầm