Các từ liên quan tới 慶應義塾ニューヨーク学院
慶應義塾 けいおうぎじゅく
trường đại học (tư lập) Keio
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.
義塾 ぎじゅく
trường học riêng tư
進学塾 しんがくじゅく
học thêm, học phụ đạo
学習塾 がくしゅうじゅく
trường bổ túc; trường tư; trường luyện thi
学院 がくいん
học viện.
ニューヨーク ニューヨーク
nữu ước.
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.