Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
慶應義塾 けいおうぎじゅく
trường đại học (tư lập) Keio
義塾 ぎじゅく
trường học riêng tư
端艇 たんてい
tàu thuyền (nhỏ)
体育部 たいいくぶ
bộ môn thể dục.
体育会 たいいくかい
Giao hữu
艇体 ていたい
thân tàu
体育会系 たいいくかいけい
Trông mạnh mẽ như là tham gia CLB thể thao, thể thao có đầu óc, thể thao theo định hướng
体育大会 たい いくたい かい
Đại hội thể thao