Các từ liên quan tới 慶應義塾大学経済研究所
ぐろーばるえねるぎーけんきゅうしょ グローバルエネルギー研究所
Trung tâm Nghiên cứu Năng lượng Toàn cầu.
慶應義塾 けいおうぎじゅく
trường đại học (tư lập) Keio
こくりつかがくけんきゅうせんたー 国立科学研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Khoa học Quốc gia.
経済研究所 けいざいけんきゅうしょ けいざいけんきゅうじょ
trung tâm nghiên cứu kinh tế, viện nghiên cứu kinh tế
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.
科学研究所 かがくけんきゅうじょ
viện nghiên cứu khoa học
経済大学 けいざいだいがく
đại học kinh tế