Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 憂き世川
憂世 ゆうせい うきよ
lướt qua cuộc sống; thế giới nhất thời này; thế giới buồn rầu
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
憂き うき
nỗi buồn
慨世憂国 がいせいゆうこく
worrying about the conditions of the country out of sheer patriotism
憂国慨世 ゆうこくがいせい
bất bình với xã hội và lo lắng cho đất nước
もーどのせかい モードの世界
giới tạo mốt.
憂き身 うきみ
cuộc sống khốn khổ