Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
憂欝症
ゆううつしょう
bệnh u sầu
憂欝 ゆううつ
sự buồn chán; nỗi u sầu; thất vọng; tối tăm
気欝症 きうつしょう
chứng nghi bệnh
憂鬱症 ゆううつしょう
アダムスストークスしょうこうぐん アダムスストークス症候群
hội chứng Adams-Stokes.
アイゼンメンゲルしょうこうぐん アイゼンメンゲル症候群
hội chứng Eisenmenger.
アルコールいぞんしょう アルコール依存症
chứng nghiện rượu; nghiện rượu; bệnh nghiện rượu
幽欝 かそけうつ
欝憤 うっぷん うついきどお
phẫn uất; sự thù oán; sự giận dữ
「ƯU CHỨNG」
Đăng nhập để xem giải thích