Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
気欝 きうつ
tối tăm; sự buồn chán tinh thần
憂欝症 ゆううつしょう
bệnh u sầu
でんきめーたー 電気メーター
máy đo điện.
電気フライヤー 電気フライヤー
nồi chiên điện
はいきガス 排気ガス
khí độc; khí thải
でんきスタンド 電気スタンド
đèn bàn
でんきストーブ 電気ストーブ
Bếp lò điện
幽欝 かそけうつ
sự buồn chán; nỗi u sầu; thất vọng; tối tăm