Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 憂鬱な楽園
憂鬱 ゆううつ
buồn rầu; u sầu; chán nản
憂鬱症 ゆううつしょう
bệnh u sầu
憂鬱質 ゆううつしつ
tính chất buồn chán , ủ rũ
楽園 らくえん
khu vui chơi, giải trí
失楽園 しつらくえん
Thiên đường đã mất (một thiên sử thi bằng thơ không vần của John Milton)
先憂後楽 せんゆうこうらく
khó khăn bây giờ, niềm vui sau này
鬱鬱 うつうつ
cảnh tối tăm, cảnh u ám, cảnh ảm đạm, vẻ buồn rầu, sự u sầu
おんがくとばるー 音楽とバルー
vũ khúc.