Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
産後抑鬱症
さんごよくうつしょう
trầm cảm sau sinh
抑鬱症 よくうつしょう
bệnh trầm cảm
産後鬱 さんごうつ
抑鬱 よくうつ
thất vọng; sự buồn chán
気鬱症 きうつしょう
bệnh trầm cảm; nỗi u sầu; chứng sâu muộn
憂鬱症 ゆううつしょう
bệnh u sầu
後産 あとざん のちざん
nhau thai; hậu sản
産後 さんご
sau khi sinh
産前産後 さんぜんさんご
trước và sau khi sinh con
Đăng nhập để xem giải thích