Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
鬱気 うっき
tối tăm, u ám, ảm đạm, buồn rầu, u sầu
気鬱 きうつ
buồn bã, ảm đạm, chán nản
憂鬱症 ゆううつしょう
bệnh u sầu
抑鬱症 よくうつしょう
bệnh trầm cảm
鬱鬱 うつうつ
cảnh tối tăm, cảnh u ám, cảnh ảm đạm, vẻ buồn rầu, sự u sầu
産後抑鬱症 さんごよくうつしょう
trầm cảm sau sinh
でんきめーたー 電気メーター
máy đo điện.
でんきストーブ 電気ストーブ
Bếp lò điện