Các từ liên quan tới 憎くても可愛くても
無くても なくても
mặc dù không, nếu không
ツキヌケでも可 ツキヌケでも可
Có thể thông suốt được
迚も斯くても とてもかくても
dù thế nào, dù bất cứ giá nào
もてもて もてもて
Được ưa chuộng, ưa thích.
thoải mái, thanh thản, không lo lắng; thanh thoát, ung dung, dễ, dễ dàng, hãy từ từ, hãy ngừng tay, come, stand, cứ ung dung mà làm
きも可愛い きもかわいい キモかわいい キモカワイイ
xấu nhưng dễ thương
もくもく モクモク
không nói, ít nói, làm thinh, yên lặng, yên tĩnh, tĩnh mịch, thanh vắng, câm
可もなく不可もなし かもなくふかもなし
không tốt cũng chẳng xấu