持て持て
もてもて モテモテ「TRÌ TRÌ」
☆ Tính từ đuôi な
Nổi tiếng, được yêu thích

もてもて được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu もてもて
持て持て
もてもて モテモテ
nổi tiếng, được yêu thích
もてもて
もてもて
Được ưa chuộng, ưa thích.
Các từ liên quan tới もてもて
dù; mặc dù; cho dù
dù.
寝ても覚めても ねてもさめても
lúc nào cũng
大もて おおもて
thứ được yêu thích; người được yêu thích
降っても照っても ふってもてっても
mưa hoặc tỏa sáng
痩せても枯れても やせてもかれても
even though one has fallen on hard times, however down on one's luck one may be
明けても暮れても あけてもくれても
ngày này qua ngày khác
増えても減っても ふえてもへっても
dù tăng dù giảm