Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
憎悪の籠もった目
ぞうおのかごもっため
ánh mắt căm ghét
目の肥えた 目の肥えた
am hiểu, sành điệu, có mắt thẩm mỹ
情の籠もった じょうのこもった じょうのかごもった
warmhearted; hệ giao cảm
籠目籠目 かごめかごめ
Bài hát đồng dao Kagome trên trò chơi dân gian cùng tên của Nhật. Ở Việt Nam là trò Rồng Rắn Lên Mây cũng là tên bài hát cũng là tên trò chơi (nhưng cách chơi khác)
憎悪 ぞうお
sự căm ghét; sự căm thù
籠もった声 こもったこえ かごもったこえ
tiếng nói dày
籠目 かごめ
Kiểu đan nong mốt.
目籠 めかご
cái giỏ tre
マス目 マス目
chỗ trống
Đăng nhập để xem giải thích