Kết quả tra cứu ngữ pháp của 憎悪の籠もった目
N2
Mơ hồ
…ものとおもっていた
Cứ ngỡ là...
N3
~ばよかった/~たらよかった/~ばよかったのに/~たらよかったのに
Giá mà/Phải chi
N2
のももっともだ
Đương nhiên
N3
Diễn tả
のだったら
Nếu thực sự...
N2
Cảm thán
のであった
Thế là...(Cảm thán)
N2
Cảm thán
...のだった
Thế mà, vậy mà (Cảm thán)
N4
Lặp lại, thói quen
…と…た(ものだ)
Hễ mà... thì
N2
Đề tài câu chuyện
(のこと) となったら
Nếu nói về chuyện ...
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
おもったら
Khi chợt nhận thấy ... thì
N2
Đánh giá
たものではない
Không thể nào
N2
Nghi vấn
…のではなかったか
Đã chẳng ... à (Nghi vấn)
N2
Hối hận
...のだった
Phải chi mình...., thì mình đã...rồi (Hối hận)