憤り
いきどおり「PHẪN」
☆ Danh từ
Sự phẫn uất, sự oán giận, sự phật ý, sự bực bội

憤り được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 憤り
憤り
いきどおり
sự phẫn uất, sự oán giận, sự phật ý.
憤る
いきどおる むずかる
phẫn uất
Các từ liên quan tới 憤り
酢憤り すむつかり すむずかり
món đầu cá hồi ninh với đậu nành, rau, rượu sake...
時世を憤る じせいをいきどおる
để (thì) phẫn nộ ở (tại) thời báo
公憤 こうふん
sự công phẫn; sự phẫn nộ của công chúng; công phẫn
憤懣 ふんまん
sự tức giận, sự giận dữ
激憤 げきふん
sự phẫn uất, sự oán giận, sự phật ý, sự bực bội
欝憤 うっぷん うついきどお
phẫn uất; sự thù oán; sự giận dữ
悲憤 ひふん
Sự căm phẫn; sự phẫn uất; sự bi phẫn.
憤然 ふんぜん
chọc tức; sự căm phẫn; nổi xung