Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
憲政 けんせい
chính trị dựa theo hiến pháp; chính trị lập hiến
実をあげる じつをあげる
đạt được thành quả
手を上げる てをあげる
giơ tay lên.
坂を上げる さかをあげる
lên dốc.
旗を上げる はたをあげる
kéo cờ
熱を上げる ねつをあげる
để trở thành nhiệt tình
腕を上げる うでをあげる
cải thiện một có thành vấn đề
髪を上げる かみをあげる
bới tóc lên