Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
憶念 おくねん
sự hoài niệm
憶病 おくびょう
tính rụt rè nhút nhát, tính bẽn lẽn e lệ
憶断 おくだん
Sự quyết định vội vàng chỉ là phỏng đoán mà không có căn cứ
追憶 ついおく
sự nhớ lại
憶測 おくそく
sự suy đoán; sự phỏng đoán
記憶 きおく
kí ức; trí nhớ
説 せつ
thuyết
実記憶 じつきおく
bộ lưu trữ thực