懇ろ
ねんごろ ねもころ「KHẨN」
☆ Tính từ đuôi な
Lịch sự; nhã nhặn; hiếu khách; mến khách
Sự lịch sự; sự nhã nhặn; sự hiếu khách; sự mến khách.

Từ đồng nghĩa của 懇ろ
adjective
懇ろ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 懇ろ
懇ろに葬る ねんごろにほうむる
chôn cất tử tế, chôn cất theo đúng nghi lễ
懇ろになる ねんごろになる
trở nên thân thiết, trở nên thân quen
懇懇 こんこん
repeated, earnest, kind
懇懇と こんこんと
lặp đi lặp lại nhiều lần
懇切 こんせつ
chi tiết; nhiệt tình; tận tâm
懇談 こんだん
cuộc chuyện trò; sự nói chuyện
昵懇 じっこん じゅこん じゅっこん
sự thân tình; sự thân mật
別懇 べっこん
sự thân tình